Top ghi bàn V-League 2019 - Vua phá lưới bóng đá Việt nam
Bongdanet.vn cập nhật top ghi bàn, vua phá lưới và danh sách những cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất ngay sau vòng đấu kết thúc các giải đấu bóng đá của Anh, danh sách ghi bàn NGOẠI HẠNG ANH, Hạng nhất Anh mùa bóng 2016 - 2017 NHANH & CHÍNH XÁC nhất
Ngoài ra, bongdanet.vn liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Điểm đánh giá không phải là chỉ số chính thức đánh giá khả năng ghi bàn, chỉ là một chỉ số tham khảo để đánh giá mức độ quan trọng của bàn thắng cầu thủ ghi được.
Top ghi bàn V-League mùa 2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2019Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Bruno Catanhede | Viettel | 15 | 2 | 8 | 22.4 |
P. Faye | Ha Noi | 15 | 2 | 8 | 22.4 |
Hoàng Vũ Samson | Quang Nam | 13 | 3 | 8 | 20.1 |
Pedro Paulo | Sai Gon | 12 | 2 | 8 | 19.4 |
Diogo Pereira | Nam Dinh | 12 | 2 | 8 | 19.4 |
Trần Minh Vương | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 0 | 6 | 18 |
Đỗ Merlo | Da Nang | 11 | 1 | 6 | 16.7 |
Joel | Song Lam Nghe An | 11 | 2 | 4 | 14.4 |
R. Dyachenko | Than Quang Ninh | 10 | 1 | 3 | 12.7 |
J. Lynch | Hai Phong | 10 | 0 | 3 | 13 |
Mạc Hồng Quân | Than Quang Ninh | 9 | 0 | 6 | 15 |
Nguyễn Văn Quyết | Ha Noi | 9 | 1 | 1 | 9.7 |
Nguyễn Văn Toàn | Hoang Anh Gia Lai | 9 | 0 | 6 | 15 |
Đinh Thanh Trung | Quang Nam | 9 | 0 | 5 | 14 |
R. Gordon | Thanh Hóa | 8 | 0 | 4 | 12 |
Top ghi bàn V-League mùa 2018
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2018Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
G. Oseni | Ha Noi | 17 | 0 | 5 | 22 |
Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 15 | 0 | 6 | 21 |
Hoàng Vũ Samson | Ha Noi | 15 | 1 | 4 | 18.7 |
Eydison | Than Quang Ninh | 15 | 2 | 8 | 22.4 |
Y. Touré | Sanna Khanh Hoa | 14 | 5 | 6 | 18.5 |
Wander | Can Tho | 13 | 0 | 7 | 20 |
Nguyễn Công Phượng | Hoang Anh Gia Lai | 12 | 4 | 6 | 16.8 |
D. Da Sylva | Sai Gon | 11 | 1 | 3 | 13.7 |
P. Faye | Thanh Hóa | 10 | 3 | 5 | 14.1 |
P. Tambwe | Can Tho | 10 | 2 | 8 | 17.4 |
Hà Đức Chinh | Da Nang | 9 | 1 | 3 | 11.7 |
Matías Jadue | Ho Chi Minh City | 9 | 0 | 3 | 12 |
Nguyễn Quang Hải | Ha Noi | 9 | 0 | 3 | 12 |
Phan Văn Đức | Song Lam Nghe An | 9 | 0 | 4 | 13 |
Joel | Than Quang Ninh | 9 | 0 | 7 | 16 |
Top ghi bàn V-League mùa 2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2017Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Nguyễn Anh Đức | Binh Duong | 17 | 3 | 10 | 26.1 |
R. Dyachenko | Than Quang Ninh | 16 | 2 | 8 | 23.4 |
C. Amougou | Can Tho | 16 | 2 | 12 | 27.4 |
E. Stevens | Hai Phong | 14 | 0 | 9 | 23 |
Claudecir | Quang Nam | 12 | 0 | 9 | 21 |
U. Iheruome | FLC Thanh Hoa | 12 | 0 | 6 | 18 |
P. Faye | FLC Thanh Hoa | 11 | 1 | 6 | 16.7 |
Hoàng Vũ Samson | Ha Noi | 11 | 0 | 5 | 16 |
G. Oseni | Ha Noi | 11 | 0 | 4 | 15 |
P. Tambwe | Than Quang Ninh | 10 | 1 | 5 | 14.7 |
Đinh Thanh Trung | Quang Nam | 10 | 2 | 2 | 11.4 |
Nguyễn Văn Quyết | Ha Noi | 9 | 4 | 4 | 11.8 |
Hà Minh Tuấn | Quang Nam | 8 | 0 | 4 | 12 |
Lê Văn Thắng | FLC Thanh Hoa | 8 | 0 | 3 | 11 |
V. Ormazábal | Ho Chi Minh City | 8 | 3 | 5 | 12.1 |
Top ghi bàn V-League mùa 2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2016Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
S. Merlo | Da Nang | 24 | 2 | 14 | 37.4 |
Hoàng Vũ Samson | T&T | 15 | 1 | 5 | 19.7 |
U. Iheruome | Sanna | 14 | 1 | 8 | 21.7 |
P. Faye | FLC Thanh Hoa | 13 | 4 | 7 | 18.8 |
Claudecir | Quang Nam | 12 | 0 | 6 | 18 |
R. Dyachenko | Quang Ninh | 12 | 0 | 4 | 16 |
Lê Văn Thắng | Hai Phong | 11 | 0 | 7 | 18 |
G. Marronkle | T&T | 11 | 1 | 3 | 13.7 |
Vũ Minh Tuấn | Quang Ninh | 11 | 4 | 7 | 16.8 |
O. Marshal | SLNA | 10 | 0 | 7 | 17 |
Nguyễn Anh Đức | Binh Duong | 10 | 2 | 4 | 13.4 |
Nguyễn Đình Bảo | Hai Phong | 10 | 0 | 5 | 15 |
G. Oseni | Can Tho | 10 | 0 | 4 | 14 |
E. Stevens | Hai Phong | 10 | 3 | 5 | 14.1 |
P. Tambwe | Can Tho | 10 | 0 | 7 | 17 |
Top ghi bàn V-League mùa 2015
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2015Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
P. Tambwe | Quang Nam | 18 | 0 | 6 | 24 |
Lê Văn Thắng | Can Tho | 16 | 0 | 8 | 24 |
Hoàng Vũ Samson | T&T | 15 | 2 | 10 | 24.4 |
S. Diabate | Long An | 14 | 1 | 7 | 20.7 |
C. Amougou | Dong Nai | 14 | 2 | 8 | 21.4 |
Hoàng Đình Tùng | FLC Thanh Hoa | 13 | 0 | 8 | 21 |
Nguyễn Văn Quyết | T&T | 13 | 1 | 3 | 15.7 |
E. Stevens | Hai Phong | 13 | 1 | 7 | 19.7 |
U. Iheruome | Sanna | 12 | 0 | 8 | 20 |
S. Kpenosen | Dong Thap | 12 | 0 | 10 | 22 |
A. Dieng | Binh Duong | 11 | 2 | 8 | 18.4 |
P. Faye | FLC Thanh Hoa | 11 | 2 | 5 | 15.4 |
G. Marronkle | T&T | 11 | 0 | 2 | 13 |
Đinh Thanh Trung | Quang Nam | 11 | 0 | 5 | 16 |
S. Oladoja | Quang Nam | 10 | 0 | 5 | 15 |
Top ghi bàn V-League mùa 2014
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2014Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Hoàng Vũ Samson | T&T | 24 | 4 | 10 | 32.8 |
T. Anjembe | HAGL | 18 | 4 | 8 | 24.8 |
A. Dieng | Binh Duong | 18 | 1 | 5 | 22.7 |
U. Iheruome | Quang Ninh | 14 | 0 | 5 | 19 |
G. Marronkle | T&T | 13 | 1 | 3 | 15.7 |
Đinh Thanh Trung | Quang Nam | 13 | 2 | 6 | 18.4 |
Nguyễn Hải Anh | Dong Nai | 12 | 1 | 9 | 20.7 |
Nguyễn Văn Quyết | T&T | 11 | 0 | 3 | 14 |
H. Kisekka | Quang Nam | 9 | 0 | 5 | 14 |
Lê Công Vinh | SLNA | 9 | 0 | 6 | 15 |
Vũ Minh Tuấn | Quang Ninh | 9 | 1 | 6 | 14.7 |
Bernardo | Da Nang | 8 | 0 | 2 | 10 |
F. Ajala | HV An Giang | 8 | 0 | 4 | 12 |
Huỳnh Kesley Alves | Binh Duong | 8 | 1 | 5 | 12.7 |
P. Biyaga | SLNA | 8 | 0 | 4 | 12 |
Top ghi bàn V-League mùa 2013
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2013Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Hoàng Vũ Samson | T&T | 17 | 2 | 5 | 21.4 |
Lê Công Vinh | SLNA | 14 | 0 | 6 | 20 |
G. Marronkle | T&T | 14 | 1 | 7 | 20.7 |
A. Dieng | FLC Thanh Hoa | 13 | 0 | 7 | 20 |
Nguyễn Anh Đức | Binh Duong | 13 | 2 | 6 | 18.4 |
S. Merlo | Da Nang | 11 | 0 | 6 | 17 |
S. Oladoja | Xuan Thanh | 11 | 0 | 4 | 15 |
M. Sanogo | Ninh Binh | 11 | 0 | 6 | 17 |
Gilson Campos | Long An | 10 | 2 | 7 | 16.4 |
Evaldo | HAGL | 10 | 0 | 7 | 17 |
G. Oseni | HAGL | 10 | 0 | 6 | 16 |
N. Čeh | FLC Thanh Hoa | 9 | 5 | 4 | 11.5 |
Nguyễn Quang Hải | Hai Phong | 9 | 0 | 3 | 12 |
Antonio Carlos | Hai Phong | 9 | 2 | 6 | 14.4 |
F. Ajala | Kien Giang | 8 | 0 | 4 | 12 |
Top ghi bàn V-League mùa 2012
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2012Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
T. Anjembe | Ha Noi | 17 | 4 | 8 | 23.8 |
S. Merlo | Da Nang | 16 | 0 | 6 | 22 |
Huỳnh Kesley Alves | Xuan Thanh | 15 | 1 | 7 | 21.7 |
F. Ajala | Dong Thap | 14 | 3 | 6 | 19.1 |
C. Amougou | Xuan Thanh | 14 | 0 | 8 | 22 |
Hoàng Vũ Samson | T&T | 14 | 0 | 9 | 23 |
Nguyễn Văn Quyết | T&T | 12 | 0 | 6 | 18 |
M. Sanogo | Ninh Binh | 12 | 0 | 7 | 19 |
Lê Công Vinh | Ha Noi | 11 | 0 | 6 | 17 |
G. Oseni | Kien Giang | 11 | 0 | 5 | 16 |
A. Dieng | SLNA | 10 | 0 | 5 | 15 |
Evaldo | HAGL | 10 | 0 | 4 | 14 |
D. Nwakaeme | SLNA | 10 | 0 | 3 | 13 |
G. Marronkle | T&T | 9 | 0 | 5 | 14 |
Gustavo Dourado | Ninh Binh | 8 | 0 | 2 | 10 |
Top ghi bàn V-League mùa 2011
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải V-League (top ghi bàn bóng đá Việt nam) mùa 2011Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
S. Merlo | Da Nang | 22 | 0 | 8 | 30 |
Evaldo | HAGL | 20 | 3 | 9 | 28.1 |
Hoàng Vũ Samson | Dong Thap | 17 | 0 | 9 | 26 |
T. Anjembe | HP Ha Noi | 16 | 3 | 9 | 24.1 |
L. Cantoro | Ha Noi | 16 | 0 | 7 | 23 |
P. Faye | FLC Thanh Hoa | 15 | 0 | 5 | 20 |
Gustavo Dourado | Ninh Binh | 14 | 0 | 7 | 21 |
G. Marronkle | T&T | 12 | 0 | 6 | 18 |
Thiago | Hai Phong | 11 | 0 | 7 | 18 |
Leandro | Binh Duong | 10 | 2 | 7 | 16.4 |
A. Fagan | SLNA | 10 | 0 | 6 | 16 |
Hoàng Đình Tùng | FLC Thanh Hoa | 10 | 0 | 6 | 16 |
Lê Công Vinh | T&T | 10 | 2 | 2 | 11.4 |
Agostinho | Khatoco | 9 | 0 | 7 | 16 |
S. Emmanuel | FLC Thanh Hoa | 9 | 0 | 4 | 13 |
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 149 117 121 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 72 84 111 267
Malaysia 55 58 71 184
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Đông Timor 0 1 5 6
Lào 0 0 5 5
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Timo Werner 15 30
5 Jamie Vardy 15 30
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 16 24
9 Erling Haaland 16 24
10 Lionel Messi 12 24
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁBảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659